Hotline
0219 3.888.368Laptop Dell Vostro 3520 (5M2TT2) (i5 1235U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/OfficeHS21/Xám)
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng liên hệ với các tư vấn viên để được trợ giúp.
Laptop Dell Vostro 3520 sở hữu vẻ ngoài thanh lịch cùng một hiệu năng ổn định nhờ con chip Intel Gen 12, sẽ là sự lựa chọn đáng cân nhắc cho cho các bạn học sinh, sinh viên hay dân văn phòng cơ bản.
Được trang bị dòng chip Intel Core i Tiger Lake thế hệ 12 cùng card đồ họa Intel UHD Graphics xử lý tốt những tác vụ học tập, văn phòng cơ bản trên Office hay giúp bạn lướt web, xem phim, giải trí nhẹ nhàng,...
Mở máy hay truy cập các ứng dụng nhanh chóng hơn nhờ ổ cứng SSD nvme (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB (2280) / 1 TB (2230)), đồng thời mang đến khả năng đa nhiệm mượt mà nhờ bộ nhớ RAM DDR4 được trang bị trên chiếc laptop Dell Vostro.
Kích thước 15,6 inch với tấm nền IPS cho góc nhìn rộng rãi lên đến 178 độ, độ phân giải Full HD cùng tần số quét 60 Hz mang đến những khung hình sắc nét, chân thực.
Laptop Dell được hoàn thiện từ lớp vỏ nhựa và cân nặng 1.65 kg, mang đến vẻ ngoài tao nhã cùng độ di động cao.
Hàng loạt các cổng kết nối tiện ích được trang bị trên laptop như USB 2.0, USB 3.2, HDMI, Jack tai nghe 3.5 mm, LAN (RJ45) và USB Type-C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ xử lý | |
Dòng CPU | Core i5 |
Công nghệ CPU | Core i5 Alder Lake |
Mã CPU | 1235U |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 4.4 GHz |
Số lõi CPU | 10 Cores |
Số luồng | 12 Threads |
Bộ nhớ đệm | 12Mb Cache |
Bộ nhớ RAM | |
Dung lượng RAM | 8Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 |
Hỗ trợ RAM tối đa | 40Gb |
Khe cắm RAM | 2 |
Ổ cứng | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn giao tiếp ổ cứng | M.2 NVMe PCIe |
Khe ổ cứng mở rộng | 1 khay SSD và 1 khay HDD |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Card tích hợp | VGA onboard |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 15.6inch Full HD |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | 60HZ |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
Kết nối | |
Kết nối không dây | WiFi 802.11a/b/g/ Bluetooth 5.0 |
Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit Ethernet |
Cổng giao tiếp | 2 USB 3.2 Gen 1 port1 USB 2.0 port1 headset (headphone and microphone combo) port1 HDMI 1.4 portHDMI 1.4 (Maximum resolution supported over HDMI is 1920x1080 @60Hz. No 4K/2K output)1 RJ45 Ethernet port (flip-down) |
Tính năng | |
Webcam | Có |
Đèn bàn phím | Đang cập nhật |
Tính năng đặc biệt | Đang cập nhật |
Phần mềm | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Thông tin khác | |
Thông số pin | 3 cell |
Kích thước | 358 x 235 x 1.69 mm |
Trọng lượng | 1,66 Kg |
Màu sắc | Grey |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Bảo hành | 1 Year |