Hotline
0219 3.888.368| THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIVI SHARP 55" 4T-C55FM2X |
| THÔNG SỐ CHI TIẾT |
| Tivi đèn nền LED-55'' Sharp 4T-C55FM2X |
| Mã: 4T-C55FM2X |
| Thương hiệu: Sharp |
| Năm sản xuất: 2025 |
| Xuất xứ: Thái Lan |
| Bảo hành: 24 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
| Chứng nhận: ISO 9001:2015 ISO 14001:2015 QCVN 54:2020/BTTTT QCVN 65:2021/BTTTT QCVN 118:2017/BTTTT QCVN 132:2022/BTTTT QCVN 63:2020/BTTTT TCVN 9536:2021 |
| Thông số kỹ thuật |
| Kích thước: 55 inch |
| Tiêu chuẩn màn hình |
| Màn hình thiết kế 3 cạnh tràn viền |
| Màn hình LED 4K với hệ thống đèn LED toàn màn hình. |
| Góc nhìn: 150/160 (CR>10) |
| Độ tương phản: 3000:1 |
| Công nghệ hình ảnh: |
| Đạt tiêu chuẩn truyền hình kỹ thuật số DVB-T2 |
| Thời gian phản hồi của màn hình: 8ms |
| Độ sáng: 300+/-10% cd/m2 |
| Màn hình đạt tiêu chuẩn tần số quét 60Hz |
| Công nghệ âm thanh: |
| Hệ thống âm thanh vòm theo tiêu chuẩn Dolby Atmos. |
| 7 chế độ âm thanh (Tùy chọn cho người dùng/ Tiêu chuẩn/ Sống động/ Thể thao/ Xem phim/ Nghe nhạc/ Xem tin tức) |
| Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số tồng công suất 20W |
| Các tính năng thông minh: |
| Hệ điều hành Android 11 |
| Hỗ trợ Google Home |
| Cửa hàng phần mềm Google Play được cài đặt sẵn. |
| Tích hợp chức năng Google Assistant hỗ trợ tìm kiếm bằng giọng nói với tùy chỉnh bộ lọc tìm kiếm an toàn cho phép chặn theo từ khóa. |
| Chức năng Record ghi lại chương trình TV được tích hợp phím tắt trên remote (với điều kiện kết nối thiết bị lưu trữ tương thích). |
| E-Learning Tivi App (Bản quyền sử dụng 24 tháng - Có chứng nhận bản quyền): |
| Cho phép người dùng đã có tài khoản đăng nhập vào hệ thống dữ liệu, nội dung đã được cung cấp trên Smart TV |
| Khai thác thông tin khóa học: Học viên / Giáo viên có thể xem sơ lược các thông tin cơ bản của khóa học: Mô tả khóa học, Khung đào tạo và các tài liệu có thể được sử dụng |
| Khai thác thư viện tài liệu tham khảo theo phân quyền: Học viên / Giáo viên có thể mở, tương tác với tài liệu mà giáo viên đã tải lên sẵn và trong kho dữ liệu đã được chia sẻ |
| Tính năng quản trị trên Web của giáo viên: |
| Tính năng quản lí các hoạt động học tập trên lớp: thời gian tổ chức, danh mục/ tiêu đề, đề cương, danh sách học sinh |
| Tính năng quản trị dữ liệu: Cho phép thiết lập và quản lý nội dung tài liệu học tập : Người dùng có thể thiết lập các nội dung tài liệu cho trường học/ lớp học/ bài học và gửi lên kho dữ liệu: các thông báo, báo cáo, tài liệu, bài giảng, giáo án, bài giảng điện tử, video, hình ảnh…. với các định dạng: Scorm, Video, Text/html, Link, Document, Hình ảnh, bài tập/ bài kiểm tra/ đề thi… |
| Các kết nối có sẵn: |
| HDMI: 4 cổng phiên bản 2.0 tương thích chuẩn 4K, tích hợp tiêu chuẩn mã hóa HDCP 2.2 (1 cổng đạt chuẩn eARC), USB: 2 cổng phiên bản 2.0 (5V/ 500mA), có hỗ trợ kết nối ổ cứng ngoài, Đầu vào AV: 1 (mini composite), Đầu vào Ethernet LAN: 1 (cáp RJ45), Đầu ra âm thanh kỹ thuật số: 1, Đầu vào tai nghe: 1, Đầu vào RF: 1 |
| Kết nối Bluetooth: có sẵn (chuẩn BT5.1) |
| Kết nối Chromecast: có sẵn |
| Wi-Fi: tiêu chuẩn 2.4+5Ghz |
| Các tiện ích khác: |
| Chức năng kiểm soát điện tử tiêu dùng CEC (tự động tắt / bật nguồn các thiết bị qua cổng kết nối HDMI) |
| Thông số khác: |
| Công suất tiêu thụ (W): |
| Công suất: 150W |
| Chế độ chờ: <0.5W |
| Trọng lượng không chân đế: 12.8 kg |
| HIỂN THỊ (-) | |
| Kích thước màn hình (inch) | 55 inch |
| Độ phân giải | 3840 x 2160 |
| Hệ thống đèn nền | Direct LED |
| Tần số quét | 60Hz |
| HÌNH ẢNH TV (-) | |
| Chức năng giảm nhiễu | Có |
| 1080/24P | Có |
| Công nghệ hình ảnh | Wide color |
| HDR | HDR10 |
| Dolby Vision | Có |
| Giảm độ trễ khi hiển thị hình ảnh (ALLM/VRR) | Có/ Có |
| Cải thiện chuyển động | Có |
| ÂM THANH (-) | |
| Công suất loa | 20W |
| Âm thanh Surround | Có |
| Tự động điều chỉnh âm thanh | Có |
| Kênh âm thanh | 7 (Tùy chọn cho người dùng/ Tiêu chuẩn/ Sống động/ Thể thao/ Xem phim/ Nghe nhạc/ Xem tin tức) |
| Dolby Audio/ DD+/ Atmos/ DTS | Có/ - / Có/ - |
| TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) | |
| Bộ xử lý | Quad Core ARM Processor |
| Kho ứng dụng - App Store | Google Play Store |
| Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | Có |
| Hệ điều hành | Android R |
| VOD (Netflix/Youtube) | Có |
| TIỆN ÍCH (-) | |
| SleepTimer | Có |
| Chrome Cast built in | Có |
| 7 shields | Có |
| Chế độ Eco | Có |
| KẾT NỐI (-) | |
| Ngõ vào HDMI | HDMI(2.1) x 4 |
| Cổng USB | USB(2.0) x 2 |
| Headphone | Có |
| Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
| Bluetooth | BT 5.1 |
| Ethernet LAN | Có |
| Microphone | Có |
| Analog Video/Audio in | Có |
| THÔNG SỐ KHÁC (-) | |
| Nguồn điện (V-Hz) | AC 100-240V 50/60Hz |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 150W |
| Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1231*82*720 mm |
| Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1231*265*774 mm |
| Trọng lượng không chân (kg) | 12.8 Kg |
| Trọng lượng có chân (kg) | 13 kg |
| Điện năng tiêu thụ chế độ chờ (W) | <0.5W |



